Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fermer


[se fermer]
tự động từ
đóng lại, nhắm lại
Les yeux se ferment
mắt nhắm lại
khép miệng lại, thành sẹo
La blessure qui se ferme
vết thương thành sẹo
không dùng được nữa, không lợi dụng được nữa
Se fermer l'appui de quelqu'un
không lợi dụng được sự nâng đỡ của ai
đóng cửa, không thu nhận
Un pays qui se ferme aux étrangers
một nước đóng cửa đối với người ngoại quốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.